FAQs About the word unbrewed

chưa nấu 'chua nau'

Not made by brewing; unmixed; pure; genuine.

No synonyms found.

No antonyms found.

unbreeched => không che chở, unbreech => dỡ hàng, unbred => Không sinh sản, unbreching => không thể bẻ gãy, unbreathed => chưa được thở,