Vietnamese Meaning of unbreching
không thể bẻ gãy
Other Vietnamese words related to không thể bẻ gãy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unbreching
Definitions and Meaning of unbreching in English
unbreching (p. pr. & vb. n.)
of Unbreech
FAQs About the word unbreching
không thể bẻ gãy
of Unbreech
No synonyms found.
No antonyms found.
unbreathed => chưa được thở, unbreast => cai sữa, unbreakableness => không thể phá vỡ, unbreakable => không thể phá vỡ, unbranded => Không nhãn hiệu,