FAQs About the word unbrushed

chưa chải

(of hair or clothing) not brushed

No synonyms found.

No antonyms found.

unbroken => không bị phá vỡ, unbridled => không kiềm chế, unbridle => không kiềm chế, unbridgeable => Không thể bắc cầu, unbrewed => chưa nấu 'chua nau',