FAQs About the word unburiable

không thể chôn cất được

Not ready or not proper to be buried.

No synonyms found.

No antonyms found.

unburdened => nhẹ nhõm, unburden => trút bớt gánh nặng, unbung => mở nút, unbundle => tháo gỡ, unbuild => xây dựng,