Vietnamese Meaning of unbutton
Cởi nút
Other Vietnamese words related to Cởi nút
Nearest Words of unbutton
Definitions and Meaning of unbutton in English
unbutton (v)
undo the buttons of
unbutton (v. t.)
To loose the buttons of; to unfasten.
FAQs About the word unbutton
Cởi nút
undo the buttons ofTo loose the buttons of; to unfasten.
nới lỏng,tháo,mở ra,mở ra,mở khóa,giải nén,Tháo rời,mở chốt,Mở bu lông,cởi
gần,đóng,quầy bar,buộc,ổ khoá,bu lông,nút bấm (lên),khóa,chốt
unbusied => không bận rộn, unbury => đào lên, unburthen => giải tỏa, unburrow => đào ra, unburnished => chưa đánh bóng,