FAQs About the word unclench

nới lỏng

Same as Unclinch.

Cởi nút,tháo,mở ra,mở ra,mở khóa,giải nén,Tháo rời,mở chốt,Mở bu lông,cởi

gần,đóng,quầy bar,buộc,ổ khoá,bu lông,nút bấm (lên),khóa,chốt

unclearness => không rõ ràng, unclearly => không rõ ràng, uncleared => chưa xóa, unclear => không rõ, uncleansable => không thể làm sạch,