FAQs About the word unbreakableness

không thể phá vỡ

a consistency of something that does not break under pressure

No synonyms found.

No antonyms found.

unbreakable => không thể phá vỡ, unbranded => Không nhãn hiệu, unbranching => không phân nhánh, unbranched => Không phân nhánh, unbrainwashed => chưa được tẩy não,