Vietnamese Meaning of turn a blind eye
nhắm mắt làm ngơ
Other Vietnamese words related to nhắm mắt làm ngơ
Nearest Words of turn a blind eye
- turn a loss => Biến lỗ
- turn a nice dime => Kiếm được một khoản kha khá
- turn a nice dollar => kiếm được một đô la khá
- turn a nice penny => kiếm được nhiều tiền
- turn a profit => kiếm được lợi nhuận
- turn a trick => làm trò
- turn around => quay lại
- turn away => từ chối
- turn back => quay lại
- turn down => từ chối
Definitions and Meaning of turn a blind eye in English
turn a blind eye (v)
refuse to acknowledge
FAQs About the word turn a blind eye
nhắm mắt làm ngơ
refuse to acknowledge
xoay,quay,xích đu,vòng xoáy,Xoay,xoắn,trục, điểm xoay,quay,cuộn,vít
là,tiếp tục,ở lại,ở lại,cư trú,nấn ná
turn => phiên, turmoil => tình trạng hỗn loạn, turmeric root => Nghệ, turmeric => Nghệ, turmaline => Đá tourmaline,