FAQs About the word swivel

xoay

a coupling (as in a chain) that has one end that turns on a headed pin, turn on a pivot

trục, điểm xoay,xoay,quay,xích đu,vòng xoáy,phiên,Xoay,xoắn,quay,cuộn

No antonyms found.

switzerland => Thụy Sĩ, swither => do dự, switchman => nhân viên gạt, switch-ivy => công tắc-ivy, switching => chuyển đổi,