Vietnamese Meaning of turn a nice dollar
kiếm được một đô la khá
Other Vietnamese words related to kiếm được một đô la khá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of turn a nice dollar
Definitions and Meaning of turn a nice dollar in English
turn a nice dollar (v)
make a satisfactory profit
FAQs About the word turn a nice dollar
kiếm được một đô la khá
make a satisfactory profit
No synonyms found.
No antonyms found.
turn a nice dime => Kiếm được một khoản kha khá, turn a loss => Biến lỗ, turn a blind eye => nhắm mắt làm ngơ, turn => phiên, turmoil => tình trạng hỗn loạn,