FAQs About the word turn a nice dime

Kiếm được một khoản kha khá

make a satisfactory profit

No synonyms found.

No antonyms found.

turn a loss => Biến lỗ, turn a blind eye => nhắm mắt làm ngơ, turn => phiên, turmoil => tình trạng hỗn loạn, turmeric root => Nghệ,