Vietnamese Meaning of turm
Tháp
Other Vietnamese words related to Tháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of turm
- turmaline => Đá tourmaline
- turmeric => Nghệ
- turmeric root => Nghệ
- turmoil => tình trạng hỗn loạn
- turn => phiên
- turn a blind eye => nhắm mắt làm ngơ
- turn a loss => Biến lỗ
- turn a nice dime => Kiếm được một khoản kha khá
- turn a nice dollar => kiếm được một đô la khá
- turn a nice penny => kiếm được nhiều tiền
Definitions and Meaning of turm in English
turm (n.)
A troop; a company.
FAQs About the word turm
Tháp
A troop; a company.
No synonyms found.
No antonyms found.
turk's-head => turk's-head, turk's-cap => Mũ fez, turk's head => cái đầu của người Thổ Nhĩ Kỳ, turk's cap-lily => Hoa loa kèn, turko-tatar => Turk-Tatar,