FAQs About the word trumpet-like

Giống như cái kèn

resembling the sound of a trumpet

trơ tráo,kèn cor,rõ ràng,vỡ, sập,lưới,khắc nghiệt,ồn ào,Ồn ào,ồn ào,chói tai

chết,buồn tẻ,dịu dàng,Thấp,yên tĩnh,im lặng,mềm,Yên tĩnh,mơ mộng,hòa bình

trumpeting => thổi kèn, trumpetfish => Cá kèn trumpet, trumpeter swan => Thiên nga vòi, trumpeter => nghệ sĩ kèn trumpet, trumpeted => thổi kèn,