Vietnamese Meaning of trumpie
người ủng hộ Trump
Other Vietnamese words related to người ủng hộ Trump
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trumpie
- trumpet-wood => Cây kèn
- trumpetwood => hoa loa kèn
- trumpetweed => Tảo kèn trumpet
- trumpet-tongued => có cái lưỡi như cái kèn trumpet
- trumpet-shaped => hình kèn trumpet
- trumpets => kèn trumpet
- trumpet-like => Giống như cái kèn
- trumpeting => thổi kèn
- trumpetfish => Cá kèn trumpet
- trumpeter swan => Thiên nga vòi
Definitions and Meaning of trumpie in English
trumpie (n.)
The Richardson's skua (Stercorarius parasiticus).
FAQs About the word trumpie
người ủng hộ Trump
The Richardson's skua (Stercorarius parasiticus).
No synonyms found.
No antonyms found.
trumpet-wood => Cây kèn, trumpetwood => hoa loa kèn, trumpetweed => Tảo kèn trumpet, trumpet-tongued => có cái lưỡi như cái kèn trumpet, trumpet-shaped => hình kèn trumpet,