Vietnamese Meaning of tip-off
mách nước
Other Vietnamese words related to mách nước
Nearest Words of tip-off
Definitions and Meaning of tip-off in English
FAQs About the word tip-off
mách nước
thông báo,dự báo,thông báo,thông báo,dự đoán,điềm báo,lời tiên tri,cảnh cáo,cảnh báo,thầy bói
rủi ro,Đe dọa
tipi => Típ, tipcat => Tipcat, tipcart => xe chở hàng, tip-and-run => tông và bỏ trốn, tip truck => Xe ben,