Vietnamese Meaning of theory of punctuated equilibrium
Thuyết cân bằng đứt đoạn
Other Vietnamese words related to Thuyết cân bằng đứt đoạn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theory of punctuated equilibrium
- theory of probability => Lý thuyết xác suất
- theory of preformation => Lý thuyết tiền định hình
- theory of organic evolution => Thuyết tiến hóa hữu cơ
- theory of inheritance => Thuyết di truyền
- theory of indicators => Lý thuyết chỉ báo
- theory of gravity => thuyết về lực hấp dẫn
- theory of gravitation => thuyết trọng lực
- theory of games => Lý thuyết trò chơi
- theory of evolution => Thuyết tiến hóa
- theory of electrolytic dissociation => Thuyết phân ly điện li
- theory of relativity => Thuyết tương đối
- theory-based => theo lý thuyết
- theosoph => Nhà thần trí học
- theosopher => nhà thần trí học
- theosophic => thần trí học
- theosophical => thần học
- theosophism => phép thần thông
- theosophist => thần trí học
- theosophistical => theosophical
- theosophize => Triết lý Huyền học
Definitions and Meaning of theory of punctuated equilibrium in English
theory of punctuated equilibrium (n)
a theory of evolution holding that evolutionary change in the fossil record came in fits and starts rather than in a steady process of slow change
FAQs About the word theory of punctuated equilibrium
Thuyết cân bằng đứt đoạn
a theory of evolution holding that evolutionary change in the fossil record came in fits and starts rather than in a steady process of slow change
No synonyms found.
No antonyms found.
theory of probability => Lý thuyết xác suất, theory of preformation => Lý thuyết tiền định hình, theory of organic evolution => Thuyết tiến hóa hữu cơ, theory of inheritance => Thuyết di truyền, theory of indicators => Lý thuyết chỉ báo,