Vietnamese Meaning of theosoph
Nhà thần trí học
Other Vietnamese words related to Nhà thần trí học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theosoph
- theory-based => theo lý thuyết
- theory of relativity => Thuyết tương đối
- theory of punctuated equilibrium => Thuyết cân bằng đứt đoạn
- theory of probability => Lý thuyết xác suất
- theory of preformation => Lý thuyết tiền định hình
- theory of organic evolution => Thuyết tiến hóa hữu cơ
- theory of inheritance => Thuyết di truyền
- theory of indicators => Lý thuyết chỉ báo
- theory of gravity => thuyết về lực hấp dẫn
- theory of gravitation => thuyết trọng lực
Definitions and Meaning of theosoph in English
theosoph (n.)
Alt. of Theosopher
FAQs About the word theosoph
Nhà thần trí học
Alt. of Theosopher
No synonyms found.
No antonyms found.
theory-based => theo lý thuyết, theory of relativity => Thuyết tương đối, theory of punctuated equilibrium => Thuyết cân bằng đứt đoạn, theory of probability => Lý thuyết xác suất, theory of preformation => Lý thuyết tiền định hình,