Vietnamese Meaning of theory-based
theo lý thuyết
Other Vietnamese words related to theo lý thuyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theory-based
- theory of relativity => Thuyết tương đối
- theory of punctuated equilibrium => Thuyết cân bằng đứt đoạn
- theory of probability => Lý thuyết xác suất
- theory of preformation => Lý thuyết tiền định hình
- theory of organic evolution => Thuyết tiến hóa hữu cơ
- theory of inheritance => Thuyết di truyền
- theory of indicators => Lý thuyết chỉ báo
- theory of gravity => thuyết về lực hấp dẫn
- theory of gravitation => thuyết trọng lực
- theory of games => Lý thuyết trò chơi
Definitions and Meaning of theory-based in English
theory-based (s)
based in theory rather than experiment
FAQs About the word theory-based
theo lý thuyết
based in theory rather than experiment
No synonyms found.
No antonyms found.
theory of relativity => Thuyết tương đối, theory of punctuated equilibrium => Thuyết cân bằng đứt đoạn, theory of probability => Lý thuyết xác suất, theory of preformation => Lý thuyết tiền định hình, theory of organic evolution => Thuyết tiến hóa hữu cơ,