Vietnamese Meaning of theory of games
Lý thuyết trò chơi
Other Vietnamese words related to Lý thuyết trò chơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theory of games
- theory of evolution => Thuyết tiến hóa
- theory of electrolytic dissociation => Thuyết phân ly điện li
- theory of dissociation => Thuyết phân ly
- theory => Lý thuyết
- theorizing => lý thuyết hóa
- theorizer => nhà lý thuyết
- theorized => lý thuyết hóa
- theorize => lý thuyết hoá
- theorization => lý thuyết hóa
- theorist => nhà lý thuyết
- theory of gravitation => thuyết trọng lực
- theory of gravity => thuyết về lực hấp dẫn
- theory of indicators => Lý thuyết chỉ báo
- theory of inheritance => Thuyết di truyền
- theory of organic evolution => Thuyết tiến hóa hữu cơ
- theory of preformation => Lý thuyết tiền định hình
- theory of probability => Lý thuyết xác suất
- theory of punctuated equilibrium => Thuyết cân bằng đứt đoạn
- theory of relativity => Thuyết tương đối
- theory-based => theo lý thuyết
Definitions and Meaning of theory of games in English
theory of games (n)
(economics) a theory of competition stated in terms of gains and losses among opposing players
FAQs About the word theory of games
Lý thuyết trò chơi
(economics) a theory of competition stated in terms of gains and losses among opposing players
No synonyms found.
No antonyms found.
theory of evolution => Thuyết tiến hóa, theory of electrolytic dissociation => Thuyết phân ly điện li, theory of dissociation => Thuyết phân ly, theory => Lý thuyết, theorizing => lý thuyết hóa,