Vietnamese Meaning of theory of probability
Lý thuyết xác suất
Other Vietnamese words related to Lý thuyết xác suất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theory of probability
- theory of preformation => Lý thuyết tiền định hình
- theory of organic evolution => Thuyết tiến hóa hữu cơ
- theory of inheritance => Thuyết di truyền
- theory of indicators => Lý thuyết chỉ báo
- theory of gravity => thuyết về lực hấp dẫn
- theory of gravitation => thuyết trọng lực
- theory of games => Lý thuyết trò chơi
- theory of evolution => Thuyết tiến hóa
- theory of electrolytic dissociation => Thuyết phân ly điện li
- theory of dissociation => Thuyết phân ly
- theory of punctuated equilibrium => Thuyết cân bằng đứt đoạn
- theory of relativity => Thuyết tương đối
- theory-based => theo lý thuyết
- theosoph => Nhà thần trí học
- theosopher => nhà thần trí học
- theosophic => thần trí học
- theosophical => thần học
- theosophism => phép thần thông
- theosophist => thần trí học
- theosophistical => theosophical
Definitions and Meaning of theory of probability in English
theory of probability (n)
the branch of applied mathematics that deals with probabilities
FAQs About the word theory of probability
Lý thuyết xác suất
the branch of applied mathematics that deals with probabilities
No synonyms found.
No antonyms found.
theory of preformation => Lý thuyết tiền định hình, theory of organic evolution => Thuyết tiến hóa hữu cơ, theory of inheritance => Thuyết di truyền, theory of indicators => Lý thuyết chỉ báo, theory of gravity => thuyết về lực hấp dẫn,