Vietnamese Meaning of theory of organic evolution
Thuyết tiến hóa hữu cơ
Other Vietnamese words related to Thuyết tiến hóa hữu cơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theory of organic evolution
- theory of inheritance => Thuyết di truyền
- theory of indicators => Lý thuyết chỉ báo
- theory of gravity => thuyết về lực hấp dẫn
- theory of gravitation => thuyết trọng lực
- theory of games => Lý thuyết trò chơi
- theory of evolution => Thuyết tiến hóa
- theory of electrolytic dissociation => Thuyết phân ly điện li
- theory of dissociation => Thuyết phân ly
- theory => Lý thuyết
- theorizing => lý thuyết hóa
- theory of preformation => Lý thuyết tiền định hình
- theory of probability => Lý thuyết xác suất
- theory of punctuated equilibrium => Thuyết cân bằng đứt đoạn
- theory of relativity => Thuyết tương đối
- theory-based => theo lý thuyết
- theosoph => Nhà thần trí học
- theosopher => nhà thần trí học
- theosophic => thần trí học
- theosophical => thần học
- theosophism => phép thần thông
Definitions and Meaning of theory of organic evolution in English
theory of organic evolution (n)
(biology) a scientific theory of the origin of species of plants and animals
FAQs About the word theory of organic evolution
Thuyết tiến hóa hữu cơ
(biology) a scientific theory of the origin of species of plants and animals
No synonyms found.
No antonyms found.
theory of inheritance => Thuyết di truyền, theory of indicators => Lý thuyết chỉ báo, theory of gravity => thuyết về lực hấp dẫn, theory of gravitation => thuyết trọng lực, theory of games => Lý thuyết trò chơi,