Vietnamese Meaning of theory of indicators
Lý thuyết chỉ báo
Other Vietnamese words related to Lý thuyết chỉ báo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theory of indicators
- theory of gravity => thuyết về lực hấp dẫn
- theory of gravitation => thuyết trọng lực
- theory of games => Lý thuyết trò chơi
- theory of evolution => Thuyết tiến hóa
- theory of electrolytic dissociation => Thuyết phân ly điện li
- theory of dissociation => Thuyết phân ly
- theory => Lý thuyết
- theorizing => lý thuyết hóa
- theorizer => nhà lý thuyết
- theorized => lý thuyết hóa
- theory of inheritance => Thuyết di truyền
- theory of organic evolution => Thuyết tiến hóa hữu cơ
- theory of preformation => Lý thuyết tiền định hình
- theory of probability => Lý thuyết xác suất
- theory of punctuated equilibrium => Thuyết cân bằng đứt đoạn
- theory of relativity => Thuyết tương đối
- theory-based => theo lý thuyết
- theosoph => Nhà thần trí học
- theosopher => nhà thần trí học
- theosophic => thần trí học
Definitions and Meaning of theory of indicators in English
theory of indicators (n)
(chemistry) the theory that all indicators are either weak acids or weak bases in which the color of the ionized form is different from the color before dissociation
FAQs About the word theory of indicators
Lý thuyết chỉ báo
(chemistry) the theory that all indicators are either weak acids or weak bases in which the color of the ionized form is different from the color before dissoci
No synonyms found.
No antonyms found.
theory of gravity => thuyết về lực hấp dẫn, theory of gravitation => thuyết trọng lực, theory of games => Lý thuyết trò chơi, theory of evolution => Thuyết tiến hóa, theory of electrolytic dissociation => Thuyết phân ly điện li,