Vietnamese Meaning of supreme being
đấng tối cao
Other Vietnamese words related to đấng tối cao
Nearest Words of supreme being
- supreme authority => quyền lực tối cao
- supreme allied commander europe => Tổng tư lệnh Lực lượng Đồng minh ở Châu Âu
- supreme allied commander atlantic => Tư lệnh tối cao của lực lượng đồng minh ở Đại Tây Dương
- supreme => Tối cao
- suprematist => chủ nghĩa tối thượng
- suprematism => Chủ nghĩa chuyên chế
- supremacy => Quyền bá chủ
- supremacist => người theo chủ nghĩa tối thượng
- supremacism => chủ nghĩa tối thượng
- supratrochlear vein => Tĩnh mạch trên ròng rọc
- supreme court => Tòa án nhân dân tối cao
- supreme court of the united states => Tòa án tối cao Hoa Kỳ
- supreme headquarters => Bộ tư lệnh tối cao
- supreme headquarters allied powers europe => Bộ tư lệnh tối cao các lực lượng đồng minh tại Âu châu
- supreme truth => Chân lý tối cao
- supremely => cực kỳ
- supremo => tối cao
- sur => trên
- sura => xúrah
- surbase => Ván chân tường
Definitions and Meaning of supreme being in English
supreme being (n)
the supernatural being conceived as the perfect and omnipotent and omniscient originator and ruler of the universe; the object of worship in monotheistic religions
FAQs About the word supreme being
đấng tối cao
the supernatural being conceived as the perfect and omnipotent and omniscient originator and ruler of the universe; the object of worship in monotheistic religi
người tạo,cha,chúa,ông,An-la,toàn năng,tác giả,tính thần,vĩnh cửu,vĩnh cửu
No antonyms found.
supreme authority => quyền lực tối cao, supreme allied commander europe => Tổng tư lệnh Lực lượng Đồng minh ở Châu Âu, supreme allied commander atlantic => Tư lệnh tối cao của lực lượng đồng minh ở Đại Tây Dương, supreme => Tối cao, suprematist => chủ nghĩa tối thượng,