Vietnamese Meaning of supreme being

đấng tối cao

Other Vietnamese words related to đấng tối cao

Definitions and Meaning of supreme being in English

Wordnet

supreme being (n)

the supernatural being conceived as the perfect and omnipotent and omniscient originator and ruler of the universe; the object of worship in monotheistic religions

FAQs About the word supreme being

đấng tối cao

the supernatural being conceived as the perfect and omnipotent and omniscient originator and ruler of the universe; the object of worship in monotheistic religi

người tạo,cha,chúa,ông,An-la,toàn năng,tác giả,tính thần,vĩnh cửu,vĩnh cửu

No antonyms found.

supreme authority => quyền lực tối cao, supreme allied commander europe => Tổng tư lệnh Lực lượng Đồng minh ở Châu Âu, supreme allied commander atlantic => Tư lệnh tối cao của lực lượng đồng minh ở Đại Tây Dương, supreme => Tối cao, suprematist => chủ nghĩa tối thượng,