FAQs About the word jahveh

Gia-vê

Alt. of Jahve

chúa,An-la,toàn năng,tác giả,người tạo,thần,tính thần,vĩnh cửu,cha,Giê-hô-va

No antonyms found.

jahve => Giê-hô-va, jah => Jah, jaguarundi cat => Mèo báo đốm, jaguarundi => Sư tử biển, jaguarondi => Jaguarondi,