Vietnamese Meaning of jahveh
Gia-vê
Other Vietnamese words related to Gia-vê
Nearest Words of jahveh
Definitions and Meaning of jahveh in English
jahveh ()
Alt. of Jahve
FAQs About the word jahveh
Gia-vê
Alt. of Jahve
chúa,An-la,toàn năng,tác giả,người tạo,thần,tính thần,vĩnh cửu,cha,Giê-hô-va
No antonyms found.
jahve => Giê-hô-va, jah => Jah, jaguarundi cat => Mèo báo đốm, jaguarundi => Sư tử biển, jaguarondi => Jaguarondi,