Vietnamese Meaning of supreme authority
quyền lực tối cao
Other Vietnamese words related to quyền lực tối cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of supreme authority
- supreme allied commander europe => Tổng tư lệnh Lực lượng Đồng minh ở Châu Âu
- supreme allied commander atlantic => Tư lệnh tối cao của lực lượng đồng minh ở Đại Tây Dương
- supreme => Tối cao
- suprematist => chủ nghĩa tối thượng
- suprematism => Chủ nghĩa chuyên chế
- supremacy => Quyền bá chủ
- supremacist => người theo chủ nghĩa tối thượng
- supremacism => chủ nghĩa tối thượng
- supratrochlear vein => Tĩnh mạch trên ròng rọc
- suprasegmental => Siêu âm vị
- supreme being => đấng tối cao
- supreme court => Tòa án nhân dân tối cao
- supreme court of the united states => Tòa án tối cao Hoa Kỳ
- supreme headquarters => Bộ tư lệnh tối cao
- supreme headquarters allied powers europe => Bộ tư lệnh tối cao các lực lượng đồng minh tại Âu châu
- supreme truth => Chân lý tối cao
- supremely => cực kỳ
- supremo => tối cao
- sur => trên
- sura => xúrah
Definitions and Meaning of supreme authority in English
supreme authority (n)
someone with the power to settle matters at will
FAQs About the word supreme authority
quyền lực tối cao
someone with the power to settle matters at will
No synonyms found.
No antonyms found.
supreme allied commander europe => Tổng tư lệnh Lực lượng Đồng minh ở Châu Âu, supreme allied commander atlantic => Tư lệnh tối cao của lực lượng đồng minh ở Đại Tây Dương, supreme => Tối cao, suprematist => chủ nghĩa tối thượng, suprematism => Chủ nghĩa chuyên chế,