Vietnamese Meaning of suprematist
chủ nghĩa tối thượng
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa tối thượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of suprematist
- suprematism => Chủ nghĩa chuyên chế
- supremacy => Quyền bá chủ
- supremacist => người theo chủ nghĩa tối thượng
- supremacism => chủ nghĩa tối thượng
- supratrochlear vein => Tĩnh mạch trên ròng rọc
- suprasegmental => Siêu âm vị
- suprarenalectomy => Cắt tuyến thượng thận
- suprarenal gland => Tuyến thượng thận
- supraorbital vein => Tĩnh mạch trên ổ mắt
- supraorbital torus => Chỏm mắt trên
- supreme => Tối cao
- supreme allied commander atlantic => Tư lệnh tối cao của lực lượng đồng minh ở Đại Tây Dương
- supreme allied commander europe => Tổng tư lệnh Lực lượng Đồng minh ở Châu Âu
- supreme authority => quyền lực tối cao
- supreme being => đấng tối cao
- supreme court => Tòa án nhân dân tối cao
- supreme court of the united states => Tòa án tối cao Hoa Kỳ
- supreme headquarters => Bộ tư lệnh tối cao
- supreme headquarters allied powers europe => Bộ tư lệnh tối cao các lực lượng đồng minh tại Âu châu
- supreme truth => Chân lý tối cao
Definitions and Meaning of suprematist in English
suprematist (n)
an artist of the school of suprematism
FAQs About the word suprematist
chủ nghĩa tối thượng
an artist of the school of suprematism
No synonyms found.
No antonyms found.
suprematism => Chủ nghĩa chuyên chế, supremacy => Quyền bá chủ, supremacist => người theo chủ nghĩa tối thượng, supremacism => chủ nghĩa tối thượng, supratrochlear vein => Tĩnh mạch trên ròng rọc,