Vietnamese Meaning of supraorbital torus
Chỏm mắt trên
Other Vietnamese words related to Chỏm mắt trên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of supraorbital torus
- supraorbital vein => Tĩnh mạch trên ổ mắt
- suprarenal gland => Tuyến thượng thận
- suprarenalectomy => Cắt tuyến thượng thận
- suprasegmental => Siêu âm vị
- supratrochlear vein => Tĩnh mạch trên ròng rọc
- supremacism => chủ nghĩa tối thượng
- supremacist => người theo chủ nghĩa tối thượng
- supremacy => Quyền bá chủ
- suprematism => Chủ nghĩa chuyên chế
- suprematist => chủ nghĩa tối thượng
Definitions and Meaning of supraorbital torus in English
supraorbital torus (n)
a ridge on the frontal bone above the eye socket
FAQs About the word supraorbital torus
Chỏm mắt trên
a ridge on the frontal bone above the eye socket
No synonyms found.
No antonyms found.
supraorbital ridge => Gò trên ổ mắt, supraorbital => Trên hốc mắt, supraocular => supraorbital, supranormal => siêu nhiên, supranational => siêu quốc gia,