Vietnamese Meaning of supranormal
siêu nhiên
Other Vietnamese words related to siêu nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of supranormal
- supraocular => supraorbital
- supraorbital => Trên hốc mắt
- supraorbital ridge => Gò trên ổ mắt
- supraorbital torus => Chỏm mắt trên
- supraorbital vein => Tĩnh mạch trên ổ mắt
- suprarenal gland => Tuyến thượng thận
- suprarenalectomy => Cắt tuyến thượng thận
- suprasegmental => Siêu âm vị
- supratrochlear vein => Tĩnh mạch trên ròng rọc
- supremacism => chủ nghĩa tối thượng
Definitions and Meaning of supranormal in English
supranormal (s)
beyond the range of the normal or scientifically explainable
FAQs About the word supranormal
siêu nhiên
beyond the range of the normal or scientifically explainable
No synonyms found.
No antonyms found.
supranational => siêu quốc gia, suprainfection => Nhiễm trùng thứ phát, supra expressionism => Chủ nghĩa siêu biểu hiện, supra => phía trên, suppurative => có mủ,