FAQs About the word suprarenal gland

Tuyến thượng thận

either of a pair of complex endocrine glands situated near the kidney

No synonyms found.

No antonyms found.

supraorbital vein => Tĩnh mạch trên ổ mắt, supraorbital torus => Chỏm mắt trên, supraorbital ridge => Gò trên ổ mắt, supraorbital => Trên hốc mắt, supraocular => supraorbital,