Vietnamese Meaning of surbase
Ván chân tường
Other Vietnamese words related to Ván chân tường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surbase
- sura => xúrah
- sur => trên
- supremo => tối cao
- supremely => cực kỳ
- supreme truth => Chân lý tối cao
- supreme headquarters allied powers europe => Bộ tư lệnh tối cao các lực lượng đồng minh tại Âu châu
- supreme headquarters => Bộ tư lệnh tối cao
- supreme court of the united states => Tòa án tối cao Hoa Kỳ
- supreme court => Tòa án nhân dân tối cao
- supreme being => đấng tối cao
Definitions and Meaning of surbase in English
surbase (n)
the molding or border above the base of a structure (a pedestal or podium or wall)
FAQs About the word surbase
Ván chân tường
the molding or border above the base of a structure (a pedestal or podium or wall)
No synonyms found.
No antonyms found.
sura => xúrah, sur => trên, supremo => tối cao, supremely => cực kỳ, supreme truth => Chân lý tối cao,