Vietnamese Meaning of sure-fire
chắc chắn
Other Vietnamese words related to chắc chắn
Nearest Words of sure-fire
Definitions and Meaning of sure-fire in English
sure-fire (s)
certain to be successful
FAQs About the word sure-fire
chắc chắn
certain to be successful
an toàn khi có lỗi,đáng tin cậy,chắc chắn,không thể bỏ lỡ,chắc chắn,gây tử vong,đáng tin cậy,Không thể sai lầm,không bao giờ sai,không sai lầm
đáng ngờ,đáng ngờ,không chắc chắn,sai sót
sure-enough => chắc chắn, sure thing => Chắc chắn, sure enough => chắc chắn, sure as shooting => chắc chắn, sure => chắc chắn,