Vietnamese Meaning of stoolpigeon
Chỉ điểm, điệp viên
Other Vietnamese words related to Chỉ điểm, điệp viên
- Chim hoàng yến
- Họng sâu
- người cung cấp thông tin
- Người cung cấp thông tin
- Chuột
- Cộng tác viên
- mật báo
- chỉ điểm viên
- Chuột fink
- kẻ mách
- mật báo viên, đầu nậu
- gián điệp
- kẻ mách lẻo
- ghế đẩu
- kẻ đơm đặt
- kẻ mách lẻo
- mách lẻo
- tiết lộ
- người tố cáo
- lắm mồm
- tin đồn
- kẻ buôn chuyện
- kẻ làm rò rỉ
- người thông báo
- tò mò
- gián điệp
Nearest Words of stoolpigeon
Definitions and Meaning of stoolpigeon in English
stoolpigeon (n)
someone acting as an informer or decoy for the police
FAQs About the word stoolpigeon
Chỉ điểm, điệp viên
someone acting as an informer or decoy for the police
Chim hoàng yến,Họng sâu,người cung cấp thông tin,Người cung cấp thông tin,Chuột,Cộng tác viên,mật báo,chỉ điểm viên,Chuột fink,kẻ mách
No antonyms found.
stoolie => ghế đẩu, stool test => Xét nghiệm phân, stool pigeon => gián điệp, stool => Ghế đẩu, stooge => con rối,