Vietnamese Meaning of stockcar

xe chở hàng

Other Vietnamese words related to xe chở hàng

Definitions and Meaning of stockcar in English

Wordnet

stockcar (n)

boxcar with latticed sides; for transporting livestock

FAQs About the word stockcar

xe chở hàng

boxcar with latticed sides; for transporting livestock

xe thể thao,Du thuyền trên cạn,xe cơ bắp,Ô tô tăng áp,xe mui trần,Coupe,cái thùng,Bánh su kem,xe ngốn xăng,trung bình

No antonyms found.

stockbroker belt => Đai của người môi giới chứng khoán, stockbroker => Sàn giao dịch chứng khoán, stockade => hàng rào, stock warrant => Chứng quyền mua cổ phiếu, stock up => Tích trữ,