Vietnamese Meaning of stockbroker belt
Đai của người môi giới chứng khoán
Other Vietnamese words related to Đai của người môi giới chứng khoán
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stockbroker belt
- stockbroker => Sàn giao dịch chứng khoán
- stockade => hàng rào
- stock warrant => Chứng quyền mua cổ phiếu
- stock up => Tích trữ
- stock trader => nhà giao dịch chứng khoán
- stock ticker => Biểu đồ chứng khoán
- stock symbol => Mã chứng khoán
- stock split => Tách cổ phiếu
- stock saddle => Yên ngựa
- stock room => kho hàng
Definitions and Meaning of stockbroker belt in English
stockbroker belt (n)
a wealthy residential suburb
FAQs About the word stockbroker belt
Đai của người môi giới chứng khoán
a wealthy residential suburb
No synonyms found.
No antonyms found.
stockbroker => Sàn giao dịch chứng khoán, stockade => hàng rào, stock warrant => Chứng quyền mua cổ phiếu, stock up => Tích trữ, stock trader => nhà giao dịch chứng khoán,