Vietnamese Meaning of skirmishing
giao chiến nhỏ
Other Vietnamese words related to giao chiến nhỏ
Nearest Words of skirmishing
Definitions and Meaning of skirmishing in English
skirmishing (p. pr. & vb. n.)
of Skirmish
FAQs About the word skirmishing
giao chiến nhỏ
of Skirmish
quyền anh,ẩu đả,Võ đấu tập,chê bai,chiến đấu,sự rung động,đấu tranh,Đấu tranh,cạnh tranh,đấu kiếm
ẩn giấu,Đang thua,Bỏ rơi,không để ý,bỏ bê
skirmisher => đụng độ, skirmished => Xô xát, skirmish => giao tranh nhỏ, skirling => the thé, skirlcrake => Cò,