Vietnamese Meaning of skit
Kịch nhỏ
Other Vietnamese words related to Kịch nhỏ
Nearest Words of skit
Definitions and Meaning of skit in English
skit (n)
a short theatrical episode
skit (v. t.)
To cast reflections on; to asperse.
skit (n.)
A reflection; a jeer or gibe; a sally; a brief satire; a squib.
A wanton girl; a light wench.
FAQs About the word skit
Kịch nhỏ
a short theatrical episodeTo cast reflections on; to asperse., A reflection; a jeer or gibe; a sally; a brief satire; a squib., A wanton girl; a light wench.
Hài kịch,hài kịch nhái,phác hoạ,trò hề,Phim hoạt hình,trò hề,châm biếm,biểu diễn,chơi,trào phúng
No antonyms found.
skirting board => Nẹp chân tường, skirting => ván chân tường, skirted => váy, skirt of tasses => váy thắt đáy tasses, skirt chaser => Kẻ háo sắc,