Vietnamese Meaning of sissified
sissified
Other Vietnamese words related to sissified
Nearest Words of sissified
Definitions and Meaning of sissified in English
sissified (s)
having unsuitable feminine qualities
FAQs About the word sissified
Definition not available
having unsuitable feminine qualities
nữ tính,nữ tính,bê đê,Không có tính đàn ông,nữ tính,kiệt sức,Lưỡng tính,trẻ con gái,cầu kỳ,nữ tính
Nam tính,nam tính,nam tính,nam tính,Đàn ông
siss => Ngư dân, sison amomum => Amomum sison, sison => tội lỗi, sismometer => máy đo động đất, sismograph => Máy đo địa chấn,