Vietnamese Meaning of sismometer
máy đo động đất
Other Vietnamese words related to máy đo động đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sismometer
Definitions and Meaning of sismometer in English
sismometer (n.)
See Seismometer.
FAQs About the word sismometer
máy đo động đất
See Seismometer.
No synonyms found.
No antonyms found.
sismograph => Máy đo địa chấn, siskiyou lewisia => Lewisia siskiyou, siskiwit => siskiwit, siskin => gà gô, sisham => Sồi,