Vietnamese Meaning of shakily

shakily

Other Vietnamese words related to shakily

Definitions and Meaning of shakily in English

Wordnet

shakily (r)

in an insecurely shaky manner

in a manner characterized by trembling or shaking

FAQs About the word shakily

Definition not available

in an insecurely shaky manner, in a manner characterized by trembling or shaking

Nhẹ nhàng,yếu ớt,yếu ớt,yếu ớt,yếu,nhẹ nhàng,khập khiễng,uể oải,chậm chạp,hờ hững

năng động,tràn đầy năng lượng,theo cách nổ,kiên quyết,bằng vũ lực,bằng vũ lực,Cứng,mạnh mẽ,mạnh mẽ,tròn trịa

shake-up => rúng động, shakeup => thay đổi bất ngờ, shakespearian => Shakespeare, shakespearean sonnet => Soneto Shakespeare, shakespearean => theo kiểu Shakespeare,