FAQs About the word sensitizing

Definition not available

rendering an organism sensitive to a serum by a series of injections, making susceptible or sensitive to either physical or emotional stimuli

làm mềm ra,làm mất hết sinh lực,làm suy nhược,mệt mỏi,suy yếu,sự yếu đi,làm tê liệt,suy yếu,hạn chế,làm mất khả năng

điều chỉnh,ủ nhiệt,gia cố,cứng lại,tăng cường,tôi luyện,thích nghi,thích nghi,thuộc về,gia vị

sensitizer => chất nhạy cảm, sensitized => Nhạy cảm, sensitize => nhạy cảm, sensitization => Nhạy cảm, sensitivity => tính nhạy,