Vietnamese Meaning of sensorimotor region
vùng cảm giác vận động
Other Vietnamese words related to vùng cảm giác vận động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sensorimotor region
- sensorineural => hệ cảm giác thần kinh
- sensorineural hearing loss => Điếc cảm âm
- sensorium => giác quan
- sensoriums => cảm biến
- sensori-volitional => cảm giác-ý chí
- sensory => cảm giác
- sensory activity => Hoạt động cảm giác
- sensory aphasia => chứng mất ngôn ngữ thụ cảm
- sensory deprivation => tước đoạt cảm giác
- sensory epilepsy => Động kinh cảm giác
Definitions and Meaning of sensorimotor region in English
sensorimotor region (n)
an area of the cortex including the precentral gyrus and the postcentral gyrus and combining sensory and motor functions
FAQs About the word sensorimotor region
vùng cảm giác vận động
an area of the cortex including the precentral gyrus and the postcentral gyrus and combining sensory and motor functions
No synonyms found.
No antonyms found.
sensorimotor area => Vùng cảm giác vận động, sensorimotor => cảm biến vận động, sensories => cảm biến, sensorial => giác quan, sensoria => giác quan,