Vietnamese Meaning of sensor
cảm biến
Other Vietnamese words related to cảm biến
Nearest Words of sensor
- sensoria => giác quan
- sensorial => giác quan
- sensories => cảm biến
- sensorimotor => cảm biến vận động
- sensorimotor area => Vùng cảm giác vận động
- sensorimotor region => vùng cảm giác vận động
- sensorineural => hệ cảm giác thần kinh
- sensorineural hearing loss => Điếc cảm âm
- sensorium => giác quan
- sensoriums => cảm biến
Definitions and Meaning of sensor in English
sensor (n)
any device that receives a signal or stimulus (as heat or pressure or light or motion etc.) and responds to it in a distinctive manner
sensor (a.)
Sensory; as, the sensor nerves.
FAQs About the word sensor
cảm biến
any device that receives a signal or stimulus (as heat or pressure or light or motion etc.) and responds to it in a distinctive mannerSensory; as, the sensor ne
máy dò,báo thức,Mắt điện,mắt,Tế bào quang điện,cò súng
No antonyms found.
sensive => nhạy cảm, sensitory => cảm giác, sensitometer => Máy đo độ nhạy, sensitizer => chất nhạy cảm, sensitized => Nhạy cảm,