Vietnamese Meaning of sensory aphasia
chứng mất ngôn ngữ thụ cảm
Other Vietnamese words related to chứng mất ngôn ngữ thụ cảm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sensory aphasia
- sensory activity => Hoạt động cảm giác
- sensory => cảm giác
- sensori-volitional => cảm giác-ý chí
- sensoriums => cảm biến
- sensorium => giác quan
- sensorineural hearing loss => Điếc cảm âm
- sensorineural => hệ cảm giác thần kinh
- sensorimotor region => vùng cảm giác vận động
- sensorimotor area => Vùng cảm giác vận động
- sensorimotor => cảm biến vận động
- sensory deprivation => tước đoạt cảm giác
- sensory epilepsy => Động kinh cảm giác
- sensory faculty => giác quan
- sensory fiber => sợi cảm giác
- sensory hair => Lông cảm giác
- sensory nerve => Thần kinh cảm giác
- sensory neuron => Nơ-ron cảm giác
- sensory receptor => Cơ quan thụ cảm
- sensory system => hệ thống giác quan
- sensualism => chủ nghĩa duy cảm
Definitions and Meaning of sensory aphasia in English
sensory aphasia (n)
aphasia characterized by fluent but meaningless speech and severe impairment of the ability understand spoken or written words
FAQs About the word sensory aphasia
chứng mất ngôn ngữ thụ cảm
aphasia characterized by fluent but meaningless speech and severe impairment of the ability understand spoken or written words
No synonyms found.
No antonyms found.
sensory activity => Hoạt động cảm giác, sensory => cảm giác, sensori-volitional => cảm giác-ý chí, sensoriums => cảm biến, sensorium => giác quan,