Vietnamese Meaning of sensory hair
Lông cảm giác
Other Vietnamese words related to Lông cảm giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sensory hair
- sensory fiber => sợi cảm giác
- sensory faculty => giác quan
- sensory epilepsy => Động kinh cảm giác
- sensory deprivation => tước đoạt cảm giác
- sensory aphasia => chứng mất ngôn ngữ thụ cảm
- sensory activity => Hoạt động cảm giác
- sensory => cảm giác
- sensori-volitional => cảm giác-ý chí
- sensoriums => cảm biến
- sensorium => giác quan
Definitions and Meaning of sensory hair in English
sensory hair (n)
a long stiff hair growing from the snout or brow of most mammals as e.g. a cat
FAQs About the word sensory hair
Lông cảm giác
a long stiff hair growing from the snout or brow of most mammals as e.g. a cat
No synonyms found.
No antonyms found.
sensory fiber => sợi cảm giác, sensory faculty => giác quan, sensory epilepsy => Động kinh cảm giác, sensory deprivation => tước đoạt cảm giác, sensory aphasia => chứng mất ngôn ngữ thụ cảm,