FAQs About the word sensory neuron

Nơ-ron cảm giác

a neuron conducting impulses inwards to the brain or spinal cord

No synonyms found.

No antonyms found.

sensory nerve => Thần kinh cảm giác, sensory hair => Lông cảm giác, sensory fiber => sợi cảm giác, sensory faculty => giác quan, sensory epilepsy => Động kinh cảm giác,