FAQs About the word sensory faculty

giác quan

the faculty through which the external world is apprehended

No synonyms found.

No antonyms found.

sensory epilepsy => Động kinh cảm giác, sensory deprivation => tước đoạt cảm giác, sensory aphasia => chứng mất ngôn ngữ thụ cảm, sensory activity => Hoạt động cảm giác, sensory => cảm giác,