FAQs About the word rubicundity

đỏ mặt

The quality or state of being rubicund; ruddiness.

hoa mĩ,FLUSH,sáng,Đỏ,hồng** (hồng),đỏ,lạc quan,rám nắng,ấm,nở rộ

màu tro,xám,bột,Xanh xao,kinh hoàng,bột,nhợt nhạt,nhợt nhạt,nhợt nhạt,bánh mặn

rubicund => hồng hào, rubicon => Rubicon, rubicelle => Rubicelle, rubican => Vàng nhạt, rubian => Hồng ngọc,