Vietnamese Meaning of rosier
hoa hồng
Other Vietnamese words related to hoa hồng
Nearest Words of rosier
- rosied => hồng
- rosidae => Hồng
- rosid dicot genus => Rosid dicot thuộc chi
- rosid dicot family => Họ Hoa hồng
- rosicrucianism => Hội Hồng thập tự hoa hồng
- rosicrucian => Hội Huynh Đệ Hoa Hồng Chữ Thập
- rosh hodesh => Rosh Hodesh
- rosh hashonah => Tết Rosh Hashanah
- rosh hashona => Rosh Hashanah
- rosh hashanah => Rosh Hashanah
Definitions and Meaning of rosier in English
rosier (n.)
A rosebush; roses, collectively.
FAQs About the word rosier
hoa hồng
A rosebush; roses, collectively.
nở rộ,FLUSH,sáng,Đỏ,đỏ,lạc quan,rám nắng,ấm,mặt đỏ,Đồng
màu tro,xám,bột,Xanh xao,kinh hoàng,bột,nhợt nhạt,nhợt nhạt,nhợt nhạt,bánh mặn
rosied => hồng, rosidae => Hồng, rosid dicot genus => Rosid dicot thuộc chi, rosid dicot family => Họ Hoa hồng, rosicrucianism => Hội Hồng thập tự hoa hồng,