Vietnamese Meaning of roofed
roofed
Other Vietnamese words related to roofed
Nearest Words of roofed
Definitions and Meaning of roofed in English
roofed (a)
covered with a roof; having a roof as specified (often used in combination)
roofed (imp. & p. p.)
of Roof
FAQs About the word roofed
Definition not available
covered with a roof; having a roof as specified (often used in combination)of Roof
được bố trí,ở,lưu trú,được bảo vệ,được ban tặng,đồn trú,đóng quân,lên máy bay,trốn học,cắm trại
bị tống,trục xuất
roof rat => Chuột cống, roof rack => giá để đồ trên nóc ô tô, roof peak => Đỉnh mái nhà, roof of the mouth => Vòm miệng, roof mushroom => Nấm trên mái,