FAQs About the word roofed

Definition not available

covered with a roof; having a roof as specified (often used in combination)of Roof

được bố trí,ở,lưu trú,được bảo vệ,được ban tặng,đồn trú,đóng quân,lên máy bay,trốn học,cắm trại

bị tống,trục xuất

roof rat => Chuột cống, roof rack => giá để đồ trên nóc ô tô, roof peak => Đỉnh mái nhà, roof of the mouth => Vòm miệng, roof mushroom => Nấm trên mái,