FAQs About the word rooflet

Mái nhà

A small roof, covering, or shelter.

No synonyms found.

No antonyms found.

roofless => vô gia cư, roofing tile => ngói lợp, roofing paper => giấy lợp mái, roofing material => vật liệu lợp mái, roofing => Mái nhà,